--

bờm xờm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm xờm

+ adj  

  • Shaggy
    • tóc bờm xờm quá tai
      a shaggy head of hair covering the ears
    • chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm
      a car with a shaggy camouflage of leaves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm xờm"
Lượt xem: 564